Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhão bét
[nhão bét]
|
cũng như nhão nhoét
grow too soft, too flabby
Từ điển Việt - Việt
nhão bét
|
tính từ
nhão quá
lâu rồi lười tập thể dục, người nhão bét